|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thà nh thị
noun urban place, town
| [thà nh thị] | | | town; city; urban areas | | | Cô ta không quen sống ở thà nh thị | | She's not used to city life | | | urban | | | Nạn thất nghiệp ở thà nh thị | | Urban unemployment | | | NgÆ°á»i thà nh thị | | | Townsman; city-dweller; town-dweller; urbanite; (nói chung) townsfolk; townspeople |
|
|
|
|